Có 1 kết quả:

妄想 wàng xiǎng ㄨㄤˋ ㄒㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to attempt vainly
(2) a vain attempt
(3) delusion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0